1 | GV.00001 | | Khoa học tự nhiên 6 sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng c (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long , Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh . | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GV.00002 | | Khoa học tự nhiên 6 sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng c (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long , Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh . | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GV.00003 | | Khoa học tự nhiên 6 sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng c (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long , Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh . | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GV.00004 | | Ngữ văn 6/T1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Linh Chi... | Giáo dục | 2021 |
5 | GV.00005 | | Ngữ văn 6/T1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Linh Chi... | Giáo dục | 2021 |
6 | GV.00006 | | Ngữ văn 6/T1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Linh Chi... | Giáo dục | 2021 |
7 | GV.00007 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | GV.00008 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | GV.00009 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GV.00010 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GV.00011 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.00012 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GV.00013 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GV.00014 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GV.00015 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GV.00016 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GV.00017 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GV.00018 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GV.00019 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GV.00020 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00021 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê (đồng Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GV.00022 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê (đồng Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GV.00023 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê (đồng Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GV.00024 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê (đồng Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GV.00025 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GV.00026 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GV.00027 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GV.00028 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GV.00029 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GV.00030 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GV.00031 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GV.00032 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb) | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GV.00033 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb) | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2021 |