1 | GV.00034 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00035 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GV.00036 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GV.00037 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00038 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục | 2022 |
6 | GV.00039 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục | 2022 |
7 | GV.00040 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00041 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00042 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GV.00043 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GV.00044 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00045 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00046 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
14 | GV.00047 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00048 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GV.00049 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GV.00050 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GV.00051 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GV.00052 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GV.00053 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GV.00054 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GV.00055 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GV.00056 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GV.00057 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GV.00058 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GV.00059 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GV.00060 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GV.00061 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GV.00062 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GV.00063 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GV.00064 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GV.00065 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GV.00066 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GV.00067 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GV.00068 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GV.00069 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Lê Kim Dung,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |