1 | TN.00253 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.3 | Trẻ | 2003 |
2 | TN.00254 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7 | Nxb. Trẻ | 2003 |
3 | TN.00255 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.3 | Trẻ | 2003 |
4 | TN.00257 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7 | Nxb. Trẻ | 2003 |
5 | TN.00258 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Đức Hòa. T.8 | Nxb. Trẻ | 2003 |
6 | TN.00259 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên, Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn, Nguyễn Huy Khôi họa sĩ. T.9 | Trẻ | 1999 |
7 | TN.00260 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên,Nguyễn Khắc Thuần biên soạn, Nguyễn Trung Tín họa sĩ. T 10 | Trẻ | 2001 |
8 | TN.00261 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên,Đinh Văn Liên biên soạn, Nguyễn Quang Vinh họa sĩ. T 11 | Trẻ | 2000 |
9 | TN.00262 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên,Đinh Văn Liên biên soạn, Nguyễn Quang Vinh họa sĩ. T 11 | Trẻ | 2000 |
10 | TN.00263 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên, Lê Văn Năm biên soạn, Nguyễn Đức Hòa họa sĩ. T 12 | Trẻ | 2000 |
11 | TN.00264 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên, Lê Văn Năm biên soạn, Nguyễn Đức Hòa họa sĩ. T 12 | Trẻ | 2000 |
12 | TN.00265 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên, Lê Văn Năm biên soạn, Nguyễn Quang Vinh họa sĩ. T.13 | Trẻ | 1998 |
13 | TN.00266 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Ch.b: Trần Bạch Đằng. T.14 | Nxb. Trẻ | 1999 |
14 | TN.00267 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Ch.b: Trần Bạch Đằng. T.14 | Nxb. Trẻ | 1999 |
15 | TN.00268 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.22 | Nxb. Trẻ | 2016 |
16 | TN.00269 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.23 | Nxb. Trẻ | 2016 |
17 | TN.00270 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.23 | Nxb. Trẻ | 2016 |
18 | TN.00271 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.24 | Nxb. Trẻ | 2017 |
19 | TN.00272 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.24 | Nxb. Trẻ | 2017 |
20 | TN.00273 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.25 | Nxb. Trẻ | 2016 |
21 | TN.00274 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Truyện tranh/ B.s: Trần Bạch Đằng (ch.b), Lê Văn Năm ; hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2002 |
22 | TN.00275 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 | Nxb. Trẻ | 2013 |
23 | TN.00276 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 | Nxb. Trẻ | 2013 |
24 | TN.00277 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2012 |
25 | TN.00278 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 | Nxb. Trẻ | 2002 |
26 | TN.00279 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 | Nxb. Trẻ | 2002 |
27 | TN.00280 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2002 |
28 | TN.00281 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2002 |
29 | TN.00282 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.) ; Nguyễn Khắc Thuần biên soạn ; Hoạ sĩ : Nguyễn Huy. T.34 | Nxb.Trẻ | 2007 |
30 | TN.00283 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.) ; Nguyễn Khắc Thuần biên soạn ; Hoạ sĩ : Nguyễn Huy. T.34 | Nxb.Trẻ | 2007 |
31 | TN.00284 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.35 : Hội thề Đông Quan/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2004 |
32 | TN.00285 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.35 : Hội thề Đông Quan/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2004 |
33 | TN.00286 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.36 | Nxb. Trẻ | 2017 |
34 | TN.00287 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.36 | Nxb. Trẻ | 2017 |
35 | TN.00288 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.37 | Nxb. Trẻ | 2015 |
36 | TN.00289 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.37 | Nxb. Trẻ | 2015 |
37 | TN.00290 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.38 | Nxb. Trẻ | 2017 |
38 | TN.00291 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.38 | Nxb. Trẻ | 2017 |
39 | TN.00292 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.43 | Nxb. Trẻ | 2013 |
40 | TN.00293 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.43 | Nxb. Trẻ | 2013 |
41 | TN.00294 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.40 | Nxb. Trẻ | 2015 |
42 | TN.00295 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.40 | Nxb. Trẻ | 2015 |
43 | TN.00296 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.42 | Nxb. Trẻ | 2021 |
44 | TN.00297 | Trần Bạch Đằng. | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Thành lập nhà Trần/ Trần Bạch Đằng (chủ biên). T.21 | Nxb. Trẻ | 2003 |
45 | TN.00298 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s: Trần Bạch Đằng (ch.b), Lê Văn Năm ; hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2004 |
46 | TN.00299 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s: Trần Bạch Đằng (ch.b), Lê Văn Năm ; hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2004 |
47 | TN.00300 | Trần, Bạch Đằng. | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Truyện tranh/ Trần Bạch Đằng (chủ biên), Lê Văn Năm biên soạn.. T.19 | Nxb. Trẻ | 2003 |
48 | TN.00301 | Trần, Bạch Đằng. | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Truyện tranh/ Trần Bạch Đằng (chủ biên), Lê Văn Năm biên soạn.. T.19 | Nxb. Trẻ | 2003 |
49 | TN.00302 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b ; Tôn Nữ Quỳnh Trân b.s ; Nguyễn Huy Khôi hoạ sĩ. T.17 | Nxb. Trẻ | 2003 |
50 | TN.00303 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b ; Tôn Nữ Quỳnh Trân b.s ; Nguyễn Huy Khôi hoạ sĩ. T.17 | Nxb. Trẻ | 2003 |
51 | TN.00304 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b ; Tôn Nữ Quỳnh Trân b.s ; Nguyễn Quang Cảnh hoạ sĩ. T.16 | Nxb. Trẻ | 2004 |
52 | TN.00305 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Đức Hòa. T.8 | Nxb. Trẻ | 2003 |
53 | TN.00306 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.22 | Nxb. Trẻ | 2016 |
54 | TN.00307 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30 | Nxb. Trẻ | 2021 |
55 | TN.00308 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.42 | Nxb. Trẻ | 2021 |